STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-08-2016 | - | FK Tønsberg | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Free player | NSU RiverHawks (Northeastern State University) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | NSU RiverHawks (Northeastern State University) | PFF Developmental Team | - | Ký hợp đồng |
30-05-2022 | PFF Developmental Team | Flint Fotball | - | Ký hợp đồng |
21-03-2023 | Flint Fotball | Eik-Tonsberg | - | Ký hợp đồng |
04-07-2024 | Eik-Tonsberg | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
01-01-2025 | Muang Thong United | Boeung Ket | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Đông Nam Á | 27-12-2024 13:00 | Philippines | ![]() ![]() | Thailand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 21-12-2024 13:00 | Indonesia | ![]() ![]() | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 18-12-2024 13:00 | Philippines | ![]() ![]() | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 15-12-2024 10:30 | Laos | ![]() ![]() | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 10:00 | Dynamic Herb Cebu | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Thái Lan | 11-10-2024 13:00 | Thailand | ![]() ![]() | Philippines | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 12:30 | Indonesia | ![]() ![]() | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 12:00 | Vietnam | ![]() ![]() | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu