STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | CD La Equidad U20 | Junior FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Junior FC U20 | Atletico Junior Barranquilla | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Atletico Junior Barranquilla | Tigres UANL | - | Ký hợp đồng |
07-01-2019 | Tigres UANL | Rosario Central | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Rosario Central | Tigres UANL | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Tigres UANL | Atletico Nacional Medellin | - | Ký hợp đồng |
01-02-2024 | Atletico Nacional Medellin | Deportivo Cali | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Colombia | 18-02-2025 23:10 | Llaneros FC | ![]() ![]() | Deportivo Cali | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 15-02-2025 00:30 | Deportivo Cali | ![]() ![]() | Atletico Bucaramanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 09-02-2025 23:20 | Fortaleza F.C | ![]() ![]() | Deportivo Cali | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 02-02-2025 21:10 | Deportivo Cali | ![]() ![]() | Envigado FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 26-01-2025 22:10 | Atletico Junior Barranquilla | ![]() ![]() | Deportivo Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 15-11-2024 00:00 | Atletico Junior Barranquilla | ![]() ![]() | Deportivo Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 10-11-2024 21:10 | Envigado FC | ![]() ![]() | Deportivo Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 07-11-2024 01:30 | Deportivo Cali | ![]() ![]() | Jaguares de Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 03-11-2024 21:10 | America de Cali | ![]() ![]() | Deportivo Cali | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 27-10-2024 21:10 | Deportivo Cali | ![]() ![]() | Atletico Bucaramanga | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Colombian Super Cup winner | 1 | 22/23 |
Colombian Champion | 2 | 21/22 17/18 |
Colombian Cup winner | 3 | 20/21 16/17 14/15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |