STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-08-2015 | Inter Allies | Hammarby | - | Cho thuê |
30-11-2015 | Hammarby | Inter Allies | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | Inter Allies | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
23-07-2017 | Hammarby | Racing Genk | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
10-07-2019 | Racing Genk | RC Celta | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2025 | RC Celta | Real Valladolid CF | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Real Valladolid CF | RC Celta | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 16-02-2025 15:15 | Real Valladolid CF | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 07-02-2025 20:00 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 03-12-2024 20:00 | Salamanca | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 20:00 | UD San Pedro | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 15-10-2023 01:00 | Mexico | ![]() ![]() | Ghana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-10-2023 19:00 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2023 17:00 | RC Celta | ![]() ![]() | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 12-09-2023 16:00 | Ghana | ![]() ![]() | Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 07-09-2023 16:00 | Ghana | ![]() ![]() | Central African Republic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-09-2023 20:00 | Almeria | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 1 | 22 |
Africa Cup participant | 1 | 19 |
Belgian champion | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |