STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Kasimpasa Youth | Kasimpasa U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Kasimpasa U19 | Kasimpasa U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Kasimpasa U21 | Kasimpasa U19 | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Kasimpasa U19 | Kasimpasa | - | Ký hợp đồng |
06-02-2022 | Kasimpasa | Aksarayspor | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Aksarayspor | Kasimpasa | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2022 | Kasimpasa | Kirklarelispor | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Kirklarelispor | Kasimpasa | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2024 | Kasimpasa | Sariyer | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Sariyer | ![]() ![]() | Inegolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | ![]() ![]() | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Ispartaspor | ![]() ![]() | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 31-10-2023 10:00 | Kasimpasa | ![]() ![]() | Aksarayspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 01-10-2023 10:30 | Karagumruk | ![]() ![]() | Kasimpasa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu