STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Danok Bat CF Youth | Danok Bat CF U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Danok Bat CF U19 | CD Basconia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | CD Basconia | Athletic Bilbao B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Athletic Bilbao B | Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 02-02-2025 20:00 | Real Betis | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Tây Ban Nha | 08-01-2025 19:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-12-2024 17:30 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Athletic Club | ![]() ![]() | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 29-09-2024 14:15 | Athletic Club | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-09-2024 14:15 | Athletic Club | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 31-08-2024 17:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-08-2024 17:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-08-2024 17:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-05-2024 16:30 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish cup winner | 1 | 23/24 |
Spanish Super Cup winner | 2 | 20/21 15/16 |
Europa League participant | 3 | 17/18 16/17 15/16 |