STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2022 | Maccabi Tel Aviv U19 | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
26-01-2023 | Maccabi Tel Aviv | Red Bull Salzburg | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 22-02-2025 16:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 15-02-2025 16:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 02-02-2025 17:15 | LASK Linz | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 14-12-2024 16:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | SK Austria Klagenfurt | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 07-12-2024 16:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 04-12-2024 19:30 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | TSV Hartberg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 30-11-2024 16:00 | TSV Hartberg | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 24 |
Best assist provider | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Austrian champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
European Under-19 participant | 1 | 22 |