STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 15-02-2025 16:00 | Dijon w | ![]() ![]() | Reims (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 01-02-2025 14:00 | Reims (w) | ![]() ![]() | Paris FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 18-01-2025 16:00 | Nantes (w) | ![]() ![]() | Reims (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 08-01-2025 16:00 | RC Saint Etienne (w) | ![]() ![]() | Reims (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 14-12-2024 16:00 | Reims (w) | ![]() ![]() | Strasbourg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 06-12-2024 20:00 | Reims (w) | ![]() ![]() | Lyon (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 02-11-2024 16:00 | Fleury 91 (w) | ![]() ![]() | Reims (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 19-10-2024 19:00 | Reims (w) | ![]() ![]() | Nantes (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 06-09-2024 22:00 | Australia (w) U20 | ![]() ![]() | Cameroon (w)U20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 04-09-2024 01:00 | Colombia (w) U20 | ![]() ![]() | Cameroon (w)U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu