STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2000 | Wilhelmus Voorburg | Feyenoord Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Feyenoord Youth | ADO Den Haag Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | ADO Den Haag Youth | ADO Den Haag U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | ADO Den Haag U17 | ADO Den Haag U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | ADO Den Haag U19 | ADO Den Haag U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | ADO Den Haag U21 | CVV de Jodan Boys | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | CVV de Jodan Boys | IJsselmeervogels | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | VV IJsselmeervogels | SVV Scheveningen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | IJsselmeervogels | Scheveningen | - | Ký hợp đồng |
05-08-2015 | Scheveningen | MVV Maastricht | - | Ký hợp đồng |
05-07-2017 | MVV Maastricht | Crawley Town | - | Ký hợp đồng |
15-07-2018 | Crawley Town | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
17-07-2019 | Go Ahead Eagles | Almere City FC | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2021 | Almere City FC | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
05-07-2023 | ADO Den Haag | Corum Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-02-2025 13:00 | Corum Belediyespor | ![]() ![]() | Adanaspor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-02-2025 16:00 | Kocaelispor | ![]() ![]() | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2025 14:00 | Corum Belediyespor | ![]() ![]() | Yeni Malatyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-02-2025 13:00 | Sakaryaspor | ![]() ![]() | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2025 17:00 | Corum Belediyespor | ![]() ![]() | Bandirmaspor | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26-01-2025 13:00 | Karagumruk | ![]() ![]() | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18-01-2025 16:00 | Corum Belediyespor | ![]() ![]() | Umraniyespor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-01-2025 14:00 | Corum Belediyespor | ![]() ![]() | Istanbulspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-12-2024 16:00 | Corum Belediyespor | ![]() ![]() | Ankaragucu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-12-2024 13:00 | Corum Belediyespor | ![]() ![]() | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 21/22 |