STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Ipswich Town U18 | Ipswich Town | - | Ký hợp đồng |
16-10-2014 | Ipswich Town | Braintree Town | - | Cho thuê |
15-11-2014 | Braintree Town | Ipswich Town | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2015 | Ipswich Town | Lowestoft Town | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Lowestoft Town | Ipswich Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Ipswich Town | Yeovil Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Yeovil Town | Colchester United | 0.135M € | Chuyển nhượng tự do |
15-08-2021 | Colchester United | Bromley | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Bromley | Sutton United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Sutton United | Bromley | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 28-01-2025 19:45 | Chesterfield | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng 4 Anh | 25-01-2025 15:00 | Notts County | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-01-2025 15:00 | Bromley | ![]() ![]() | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Anh | 12-01-2025 15:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 05-01-2025 15:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-01-2025 19:45 | Gillingham | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-12-2024 12:30 | Bromley | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-12-2024 15:00 | Bromley | ![]() ![]() | Newport County | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 21-12-2024 15:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Bromley | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 14-12-2024 15:00 | Bromley | ![]() ![]() | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu