STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FC Sion U18 | FC Sion U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Sion U21 | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
25-07-2017 | FC Sion | Luzern | - | Ký hợp đồng |
09-07-2018 | Luzern | Servette | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Servette | Luzern | - | Kết thúc cho thuê |
02-09-2019 | Luzern | Kriens | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Kriens | Luzern | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Luzern | Free player | - | Giải phóng |
10-02-2022 | Free player | SC Cham | - | Ký hợp đồng |
01-10-2023 | SC Cham | Free player | - | Giải phóng |
21-07-2024 | Free player | FC Grimisuat | - | Ký hợp đồng |
21-01-2025 | FC Grimisuat | FC Collex Bossy | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss cup winner | 1 | 15 |