STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | IK Sirius Jugend | IK Sirius U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | IK Sirius U17 | IK Sirius FK U19 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2021 | IK Sirius FK U19 | IK Sirius FK | - | Ký hợp đồng |
03-10-2023 | IK Sirius FK | IFK Stocksund | - | Cho thuê |
29-11-2023 | IFK Stocksund | IK Sirius FK | - | Kết thúc cho thuê |
25-03-2024 | IK Sirius FK | Enköpings SK | - | Cho thuê |
29-11-2024 | Enköpings SK | IK Sirius FK | - | Kết thúc cho thuê |
13-02-2025 | IK Sirius FK | Enköpings SK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Thụy Điển | 28-10-2023 14:00 | Assyriska United IK | ![]() ![]() | IFK Stocksund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 24-08-2023 17:00 | IFK Osterakers Fk | ![]() ![]() | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-08-2023 13:00 | Hacken | ![]() ![]() | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 13-08-2023 13:00 | IK Sirius FK | ![]() ![]() | Kalmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 31-07-2023 17:00 | IK Sirius FK | ![]() ![]() | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 01-07-2023 15:30 | Malmo FF | ![]() ![]() | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 11-06-2023 13:00 | IK Sirius FK | ![]() ![]() | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 08-05-2023 17:00 | IK Sirius FK | ![]() ![]() | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-04-2023 13:00 | AIK | ![]() ![]() | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 23-04-2023 15:30 | IK Sirius FK | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu