STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 04-09-2024 10:00 | Vorskla Poltava W | ![]() ![]() | FK Riga (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Latvia (w) | ![]() ![]() | Moldova (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro Nữ | 04-06-2024 15:00 | Latvia (w) | ![]() ![]() | Slovenia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 17:10 | Slovenia (w) | ![]() ![]() | Latvia (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 15:00 | Moldova (w) | ![]() ![]() | Latvia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 14:30 | Latvia (w) | ![]() ![]() | North Macedonia Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 27-02-2024 17:00 | Slovakia (w) | ![]() ![]() | Latvia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 23-02-2024 14:30 | Latvia (w) | ![]() ![]() | Slovakia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 05-12-2023 15:00 | malta (w) | ![]() ![]() | Latvia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 01-12-2023 11:30 | Latvia (w) | ![]() ![]() | Andorra (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu