STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Espanyol Barcelona Youth | Espanyol Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Espanyol Barcelona U19 | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
21-07-2013 | RCD Espanyol B | Recreativo Huelva | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Recreativo Huelva | CF Reus Deportiu | - | Ký hợp đồng |
04-01-2019 | CF Reus Deportiu | Elche | - | Ký hợp đồng |
06-01-2024 | Elche | Real Zaragoza | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Real Zaragoza | Elche | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2024 | Elche | Free player | - | Giải phóng |
10-12-2024 | Free player | Tenerife | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 21-02-2025 19:30 | Malaga | ![]() ![]() | Tenerife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 15-02-2025 20:00 | Tenerife | ![]() ![]() | Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 09-02-2025 13:00 | Elche | ![]() ![]() | Tenerife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-02-2025 20:00 | Tenerife | ![]() ![]() | Albacete Balompié SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 29-01-2025 20:00 | Tenerife | ![]() ![]() | Deportivo La Coruna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-01-2025 20:00 | Tenerife | ![]() ![]() | Eldense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 19-01-2025 17:30 | Real Zaragoza | ![]() ![]() | Tenerife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 11-01-2025 17:30 | Tenerife | ![]() ![]() | Castellon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 07-01-2025 20:30 | Tenerife | ![]() ![]() | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-12-2024 13:00 | Burgos CF | ![]() ![]() | Tenerife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 1 | 15/16 |
European Under-19 participant | 1 | 12 |
Under 19 European Champion | 2 | 12 11 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Euro Under-17 participant | 1 | 09 |