STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 03-12-2024 21:00 | Chile (w) | ![]() ![]() | Uruguay (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 28-10-2024 15:00 | Ecuador (w) | ![]() ![]() | Chile (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 25-10-2024 16:00 | Ecuador (w) | ![]() ![]() | Chile (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Libertadores Nữ | 06-10-2024 23:00 | Colo Colo (w) | ![]() ![]() | Santos (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Libertadores Nữ | 03-10-2024 21:30 | Olimpia Asuncion (W) | ![]() ![]() | Colo Colo (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 15-07-2024 14:00 | Paraguay (w) | ![]() ![]() | Chile (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô Địch U20 CONMEBOL, Nữ | 20-04-2024 21:00 | Venezuela (w) U20 | ![]() ![]() | Chile (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô Địch U20 CONMEBOL, Nữ | 16-04-2024 21:00 | Chile (w) U20 | ![]() ![]() | Bolivia (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô Địch U20 CONMEBOL, Nữ | 12-04-2024 23:30 | Brasil (w) U20 | ![]() ![]() | Chile (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 05-12-2023 21:00 | Chile (w) | ![]() ![]() | Peru (w) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu