STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | RSC Charleroi Youth | R Charleroi SC U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | R Charleroi SC U18 | Charleroi B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Charleroi B | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
05-01-2023 | RC Sporting Charleroi | KV Kortrijk | - | Cho thuê |
29-06-2024 | KV Kortrijk | RC Sporting Charleroi | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | RC Sporting Charleroi | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
23-01-2025 | Schalke 04 | Genk U23 | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Genk U23 | Schalke 04 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 21-02-2025 19:00 | Zulte-Waregem | ![]() ![]() | Genk U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 16-02-2025 18:15 | Genk U23 | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 08-02-2025 19:00 | Patro Eisden | ![]() ![]() | Genk U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-02-2025 18:15 | Genk U23 | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2024 17:00 | FC Augsburg | ![]() ![]() | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 13-09-2024 16:30 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2024 13:30 | Vfr Aalen | ![]() ![]() | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-03-2024 18:15 | KV Kortrijk | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 05-12-2023 19:00 | KV Kortrijk | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-09-2023 14:00 | KV Kortrijk | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu