STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2021 | Inter Turku U19 | Inter Turku | - | Ký hợp đồng |
11-08-2022 | Inter Turku | Salon Palloilijat | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Salon Palloilijat | Inter Turku | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2024 | Inter Turku | Salon Palloilijat | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Salon Palloilijat | Inter Turku | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | Inter Turku | Salon Palloilijat | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 27-05-2024 15:00 | Vaasa VPS | ![]() ![]() | Inter Turku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Phần Lan | 07-02-2024 11:00 | Inter Turku | ![]() ![]() | Gnistan Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Phần Lan | 03-02-2024 12:00 | Inter Turku | ![]() ![]() | IFK Mariehamn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Phần Lan | 27-01-2024 12:00 | Inter Turku | ![]() ![]() | Lahti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 21-10-2023 14:00 | Honka Espoo | ![]() ![]() | Inter Turku | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 02-09-2023 13:00 | Gnistan Helsinki | ![]() ![]() | Salon Palloilijat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 26-08-2023 13:00 | Salon Palloilijat | ![]() ![]() | Jaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 19-08-2023 15:30 | Salon Palloilijat | ![]() ![]() | KPV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 22-07-2023 14:00 | Inter Turku | ![]() ![]() | SJK Seinajoen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 17-06-2023 13:00 | Salon Palloilijat | ![]() ![]() | Gnistan Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Finnish league cup winner | 1 | 24 |