STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 14-02-2025 19:30 | Glasgow City (w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 07-02-2025 19:30 | Dundee United (w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 29-01-2025 20:00 | Queen's Park(w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 26-01-2025 19:45 | Celtic (w) | ![]() ![]() | Hearts (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nữ Scotland | 19-01-2025 16:10 | Celtic (w) | ![]() ![]() | Glasgow Rangers (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 11-12-2024 20:00 | Celtic (w) | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 24-11-2024 16:30 | Celtic (w) | ![]() ![]() | Montrose LFC (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 20-11-2024 20:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 17-11-2024 12:00 | Celtic (w) | ![]() ![]() | Glasgow Rangers (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 13-11-2024 20:00 | Celtic (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu