STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Hertha BSC Youth | Hertha BSC Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Hertha BSC Berlin U17 | Hertha Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Hertha Berlin U19 | Hertha Berlin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hertha Berlin | VfL Wolfsburg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 22-02-2025 14:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-02-2025 14:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 14:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-01-2025 19:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-01-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 13-12-2024 19:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-12-2024 14:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-12-2024 17:00 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | RB Leipzig | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 2 | 23/24 22/23 |
European Under-17 champion | 1 | 23 |
Euro Under-17 participant | 1 | 23 |
German Under-17 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 21/22 |