STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Buriram United | Samut Prakan City | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Samut Prakan City | Suphanburi FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Suphanburi FC | Bangkok United FC | - | Cho thuê |
29-11-2015 | Bangkok United FC | Suphanburi FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2016 | Suphanburi FC | Sukhothai | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Sukhothai | Bangkok FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 26-05-2024 11:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 19-05-2024 10:30 | Khonkaen United | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 11-05-2024 13:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 04-05-2024 13:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 27-04-2024 12:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 21-04-2024 11:00 | Prachuap Khiri Khan | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 07-04-2024 12:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 02-04-2024 12:00 | Port FC | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 30-03-2024 12:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 09-03-2024 11:30 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 11/12 |
Thai League Cup Winner | 1 | 11/12 |
Thai Cup Winner | 1 | 11/12 |