STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-01-2025 | Forge FC | Colorado Springs Switchbacks FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 27-10-2024 20:10 | Forge FC | ![]() ![]() | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 19-10-2024 20:00 | Pacific FC | ![]() ![]() | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-10-2024 00:00 | Haiti | ![]() ![]() | Aruba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 12-10-2024 00:00 | Aruba | ![]() ![]() | Haiti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 06-10-2024 18:00 | Valour | ![]() ![]() | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 28-09-2024 20:00 | Forge FC | ![]() ![]() | York United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 21-09-2024 22:00 | Vancouver FC | ![]() ![]() | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 14-09-2024 18:00 | HFX Wanderers FC | ![]() ![]() | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 09-09-2024 21:00 | Haiti | ![]() ![]() | Sint Maarten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 30-08-2024 23:00 | Forge FC | ![]() ![]() | Pacific FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Gold Cup participant | 1 | 23 |
Canadian Champion | 2 | 22/23 21/22 |