STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Siam FC | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | BG Pathum United | Chiangrai United | - | Ký hợp đồng |
01-02-2017 | Chiangrai United | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
05-12-2017 | Buriram United | Port FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 24-01-2025 12:00 | Port FC | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 20-01-2025 11:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 15-01-2025 11:00 | Port FC | ![]() ![]() | Khonkaen United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 12:00 | Lion City Sailors | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-12-2024 11:00 | Port FC | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 14:00 | Port FC | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 23-11-2024 11:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 22-09-2024 12:00 | Port FC | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-09-2024 12:00 | Persib Bandung | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 12-09-2024 11:30 | Port FC | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
AFF Championship winner | 2 | 21/22 19/20 |
AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
Thai Cup Winner | 1 | 18/19 |
Thai Champion | 1 | 16/17 |