STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-08-2009 | SC Parschlug Youth | SC Bruck/Mur Youth | - | Ký hợp đồng |
20-03-2011 | SC Bruck/Mur Youth | Grazer AK 1902 Youth | - | Ký hợp đồng |
27-08-2015 | Grazer AK 1902 Youth | AKA Admira Wacker Modling U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AKA Admira Wacker Modling U15 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | AKA Admira Wacker U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AKA Admira Wacker U18 | Admira Wacker II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Admira Wacker II | USV Scheiblingkirchen-Warth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | USV Scheiblingkirchen-Warth | DSV Leoben | - | Ký hợp đồng |
23-01-2025 | DSV Leoben | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2024 15:30 | DSV Leoben | ![]() ![]() | Sturm Graz (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-05-2024 14:00 | FC Dornbirn | ![]() ![]() | DSV Leoben | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 17-05-2024 16:10 | DSV Leoben | ![]() ![]() | SC Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-05-2024 16:10 | Trenkwalder Admira Wacker | ![]() ![]() | DSV Leoben | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 03-05-2024 16:10 | DSV Leoben | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 26-04-2024 16:10 | Lafnitz | ![]() ![]() | DSV Leoben | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 19-04-2024 16:10 | DSV Leoben | ![]() ![]() | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 12-04-2024 18:30 | Floridsdorfer AC | ![]() ![]() | DSV Leoben | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-04-2024 12:30 | Grazer AK | ![]() ![]() | DSV Leoben | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 03-04-2024 18:45 | DSV Leoben | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Central Regionalliga champion | 1 | 22/23 |
First league Lower Austria champion | 1 | 21/22 |
Austrian Youth league U18 champion | 1 | 17/18 |