STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Celta Vigo Youth | Celta de Vigo U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Celta de Vigo U19 | Rapido de Bouzas | - | Cho thuê |
29-06-2006 | Rapido de Bouzas | Celta de Vigo U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2006 | Celta de Vigo U19 | Celta Vigo B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Celta Vigo B | RC Celta | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | RC Celta | Liverpool | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
13-07-2014 | Liverpool | Sevilla FC | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Sevilla FC | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Liverpool | Sevilla FC | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
06-07-2015 | Sevilla FC | RC Celta | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 21-02-2025 20:00 | RC Celta | ![]() ![]() | CA Osasuna | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-02-2025 17:30 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | RC Celta | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-01-2025 14:30 | Racing Santander | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 17:30 | Sevilla FC | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 06-12-2024 20:00 | RC Celta | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2024 17:30 | RCD Espanyol de Barcelona | ![]() ![]() | RC Celta | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2024 20:00 | RC Celta | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-11-2024 13:00 | Real Betis | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-11-2024 20:00 | RC Celta | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 27-10-2024 13:00 | CD Leganes | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 1 | 18 |
Europa League participant | 2 | 16/17 14/15 |
Europa League Winner | 1 | 14/15 |
Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |
Uefa Cup participant | 1 | 06/07 |