STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Marila Pribram U19 | FK Pribram | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | FK Pribram | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
31-08-2009 | Mlada Boleslav | MFK Ruzomberok | - | Cho thuê |
29-06-2010 | MFK Ruzomberok | Mlada Boleslav | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | Mlada Boleslav | Dynamo Ceske Budejovice | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Dynamo Ceske Budejovice | Mlada Boleslav | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Mlada Boleslav | Dynamo Ceske Budejovice | - | Cho thuê |
08-05-2013 | Dynamo Ceske Budejovice | Mlada Boleslav | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Mlada Boleslav | FK Pribram | - | Cho thuê |
30-12-2014 | FK Pribram | Mlada Boleslav | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | Mlada Boleslav | Sparta Praha | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Sparta Praha | Mlada Boleslav | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2015 | Mlada Boleslav | Brno | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Brno | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
03-01-2018 | FC Viktoria Plzen | Sigma Olomouc | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Sigma Olomouc | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
13-01-2019 | FC Viktoria Plzen | Lokeren | - | Ký hợp đồng |
03-09-2019 | Lokeren | Teplice | - | Ký hợp đồng |
15-07-2021 | Teplice | Brno | - | Ký hợp đồng |
14-08-2024 | Brno | Dukla Prague | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 22-02-2025 12:30 | Dukla Prague | ![]() ![]() | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 15-02-2025 15:00 | Synot Slovacko | ![]() ![]() | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 01-02-2025 15:00 | Dynamo Ceske Budejovice | ![]() ![]() | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 24-11-2024 12:00 | Bohemians 1905 | ![]() ![]() | Dukla Prague | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 02-11-2024 12:30 | Dukla Prague | ![]() ![]() | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 19-10-2024 14:00 | Dukla Prague | ![]() ![]() | Pardubice | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 05-10-2024 14:00 | Teplice | ![]() ![]() | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 28-09-2024 11:30 | Dukla Prague | ![]() ![]() | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 25-08-2024 15:00 | Dukla Prague | ![]() ![]() | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 17-08-2024 12:30 | Hradec Kralove | ![]() ![]() | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 2 | 23/24 21/22 |
Czech 2nd Division Champion | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 1 | 18/19 |
Czech champion | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Czech cup winner | 1 | 10/11 |
Uefa Cup participant | 1 | 07/08 |