STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | Universidad de Chile U21 | Universidad de Chile | - | Ký hợp đồng |
12-08-2010 | Universidad de Chile | Deportes La Serena | - | Cho thuê |
30-12-2010 | Deportes La Serena | Universidad de Chile | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2012 | Universidad de Chile | FC Basel 1893 | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2015 | FC Basel 1893 | Hamburger SV | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
14-01-2016 | Hamburger SV | RC Celta | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
16-08-2017 | RC Celta | Pumas U.N.A.M. | - | Ký hợp đồng |
31-07-2018 | Pumas U.N.A.M. | Racing Club de Avellaneda | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2021 | Racing Club de Avellaneda | Libertad | - | Ký hợp đồng |
03-01-2023 | Libertad | Audax Italiano | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Audax Italiano | Universidad de Chile | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Chile | 15-02-2025 23:30 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | Nublense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 10-02-2025 22:00 | Santiago Morning | ![]() ![]() | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 02-02-2025 23:30 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | CD Magallanes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Chile | 29-01-2025 22:00 | Deportes Recoleta | ![]() ![]() | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 20-11-2024 22:00 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | Nublense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 10-11-2024 19:00 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | Everton CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 03-11-2024 21:00 | Nublense | ![]() ![]() | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 19-10-2024 21:00 | Univ Catolica | ![]() ![]() | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 13-10-2024 23:00 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | Coquimbo Unido | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 06-10-2024 00:00 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | Union La Calera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chilean Cup Winner | 1 | 23/24 |
Paraguayan Champion Apertura | 1 | 22 |
Argentinian champion | 1 | 19 |
Campeón Trofeo de Campeones | 1 | 18/19 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
Europa League participant | 3 | 16/17 13/14 12/13 |
Copa América participant | 2 | 16 15 |
Copa América winner | 2 | 15/16 14/15 |
Swiss champion | 3 | 14/15 13/14 12/13 |
Champions League participant | 2 | 14/15 13/14 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Chilean champion | 3 | 12 11 09 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 10/11 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 05 |