STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | FC Jurmala-VV U19 | FK Daugava Riga | - | Ký hợp đồng |
31-01-2012 | FK Daugava Riga | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Dynamo Kyiv II | Dynamo 2 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
30-07-2014 | Dynamo 2 Kyiv | Goverla Uzhgorod (- 2016) | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Goverla Uzhgorod (- 2016) | Dynamo 2 Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
20-10-2016 | Dynamo 2 Kyiv | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
11-07-2017 | Diosgyor VTK | Free player | - | Giải phóng |
16-07-2017 | Free player | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | ACSM Politehnica Iași | JFK Ventspils | - | Ký hợp đồng |
20-01-2019 | JFK Ventspils | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
28-01-2020 | Rigas Futbola Skola | FK Valmiera | - | Ký hợp đồng |
27-07-2020 | FK Valmiera | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
27-07-2020 | Rigas Futbola Skola | - | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Rigas Futbola Skola | Free player | - | Giải phóng |
27-02-2024 | Rigas Futbola Skola | Pirin Blagoevgrad | - | Ký hợp đồng |
04-07-2024 | Pirin Blagoevgrad | Visakha FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | North Macedonia | ![]() ![]() | Latvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 16:00 | Latvia | ![]() ![]() | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Latvian champion | 2 | 23 21 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Latvian cup winner | 2 | 21 19 |