STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1997 | FC Andorra U19 | Andorra CF | - | Ký hợp đồng |
30-06-1999 | Andorra CF | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2000 | RCD Espanyol B | Sant Andreu | - | Ký hợp đồng |
30-06-2001 | Sant Andreu | Ionikos Nikaia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2001 | Sant Andreu | Ionikos Nikeas | - | Ký hợp đồng |
31-12-2001 | Ionikos Nikaia | Pachuca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2002 | Pachuca | Las Palmas | - | Ký hợp đồng |
31-01-2004 | Las Palmas | Polideportivo Ejido (- 2012) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Polideportivo Ejido (- 2012) | Rayo Vallecano | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Rayo Vallecano | Triestina | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Triestina | Bellinzona | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Bellinzona | Free player | - | Giải phóng |
30-09-2011 | Free player | Triestina | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Triestina | Andorra CF | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Andorra CF | FC Santa Coloma | - | Ký hợp đồng |
22-08-2018 | FC Santa Coloma | Inter Club Escaldes | - | Ký hợp đồng |
13-09-2022 | Inter Club Escaldes | FC Andorra B | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 12-09-2023 18:45 | Switzerland | ![]() ![]() | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 09-09-2023 16:00 | Andorra | ![]() ![]() | Belarus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 16-06-2023 18:45 | Andorra | ![]() ![]() | Switzerland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Andorran champion | 7 | 21/22 20/21 19/20 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Andorran Supercup Winner | 2 | 21/22 20/21 |
Andorran cup winner | 2 | 19/20 17/18 |