STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Paris Saint Germain U17 | Stade Rennais FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Stade Rennais FC U19 | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Rennes II | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
02-07-2009 | Stade Rennais FC | Clermont | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Clermont | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2012 | Stade Rennais FC | Granada CF | 0.3M € | Cho thuê |
29-06-2013 | Granada CF | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Stade Rennais FC | Granada CF | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
15-07-2014 | Granada CF | FC Porto | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
22-07-2019 | FC Porto | Al Rayyan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Al Rayyan | Al-Gharafa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-02-2025 13:45 | Al-Gharafa | ![]() ![]() | Qatar SC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-02-2025 18:00 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Al-Gharafa | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 08-02-2025 13:30 | Al Shamal | ![]() ![]() | Al-Gharafa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-02-2025 16:00 | Al-Gharafa | ![]() ![]() | Pakhtakor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 29-01-2025 13:30 | Al Rayyan | ![]() ![]() | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-01-2025 15:45 | Al-Gharafa | ![]() ![]() | Al-Ahli Doha | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 11-01-2025 13:15 | Al-Gharafa | ![]() ![]() | Al Khor SC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 08-12-2024 14:30 | Al Shahaniya | ![]() ![]() | Al-Gharafa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-12-2024 18:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2024 16:00 | Al-Gharafa | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Second highest goal scorer | 1 | 23/24 |
Africa Cup participant | 4 | 22 19 17 15 |
Arab Cup winner | 1 | 21/22 |
AFC Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Portuguese Super Cup winner | 1 | 19 |
Africa Cup winner | 1 | 19 |
Champions League participant | 5 | 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Portuguese champion | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 2 | 15/16 11/12 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Footballer of the Year | 1 | 14 |
European Under-19 participant | 1 | 10 |