STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | Coritiba FC U20 | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Coritiba PR | Manchester City | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
24-09-2020 | Manchester City | Girona FC | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Girona FC | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2021 | Manchester City | Sporting Braga | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Sporting Braga | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2022 | Manchester City | Girona FC | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Girona FC | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2024 | Manchester City | Borussia Dortmund | 4M € | Cho thuê |
29-06-2025 | Borussia Dortmund | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 15-02-2025 14:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Bologna | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 17-01-2025 19:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-01-2025 17:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 10-01-2025 19:45 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 22-12-2024 16:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 15-12-2024 16:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 17:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Under-17 World Cup champion | 1 | 19 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |