STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Crystal Palace Youth | Crystal Palace U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Crystal Palace U18 | Crystal Palace U23 | - | Ký hợp đồng |
26-07-2022 | Crystal Palace U23 | Coventry City | - | Cho thuê |
01-09-2022 | Coventry City | Crystal Palace U23 | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2024 | Crystal Palace U23 | RWD Molenbeek | - | Cho thuê |
29-06-2024 | RWD Molenbeek | Crystal Palace U23 | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2024 | Crystal Palace U23 | Stockport County | - | Cho thuê |
19-01-2025 | Stockport County | Crystal Palace U23 | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2025 | Crystal Palace U23 | Bradford City | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Bradford City | Crystal Palace U23 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Bradford City | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 15:00 | Newport County | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:00 | Stockport County | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-12-2024 19:45 | Birmingham City | ![]() ![]() | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 30-11-2024 15:00 | Stockport County | ![]() ![]() | Brackley Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 16-11-2024 15:00 | Stockport County | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 12-11-2024 19:00 | Stockport County | ![]() ![]() | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 02-11-2024 15:00 | Stockport County | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 16:30 | Italy U21 | ![]() ![]() | Ireland U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-10-2024 18:45 | Shrewsbury Town | ![]() ![]() | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu