STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-07-2018 | MFK Ruzomberok Youth | DAC Dunajska Streda Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | DAC Dunajska Streda Youth | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
05-10-2020 | Dunajska Streda | STK Samorin | - | Cho thuê |
29-06-2021 | STK Samorin | Dunajska Streda | - | Kết thúc cho thuê |
07-02-2024 | Dunajska Streda | Dukla Banska Bystrica | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Dukla Banska Bystrica | Dunajska Streda | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Dunajska Streda | Dukla Banska Bystrica | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 15-02-2025 14:30 | FK Kosice | ![]() ![]() | Dukla Banska Bystrica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 08-02-2025 14:30 | Dukla Banska Bystrica | ![]() ![]() | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 07-12-2024 14:30 | Dukla Banska Bystrica | ![]() ![]() | Sport Podbrezova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-12-2024 14:30 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | Dukla Banska Bystrica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 23-11-2024 14:30 | Dukla Banska Bystrica | ![]() ![]() | Trencin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 10-11-2024 14:30 | Dunajska Streda | ![]() ![]() | Dukla Banska Bystrica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 03-11-2024 14:30 | MFK Skalica | ![]() ![]() | Dukla Banska Bystrica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20-10-2024 13:30 | MSK Zilina | ![]() ![]() | Dukla Banska Bystrica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 06-10-2024 16:00 | Dukla Banska Bystrica | ![]() ![]() | Michalovce | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 28-09-2024 16:00 | Dukla Banska Bystrica | ![]() ![]() | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu