STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-07-2019 | Vila Nova FC U20 | NK Lokomotiva Zagreb | - | Cho thuê |
15-02-2020 | NK Lokomotiva Zagreb | Vila Nova Futebol Clube (GO) B | - | Kết thúc cho thuê |
16-02-2020 | Vila Nova Futebol Clube (GO) B | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
04-03-2020 | NK Lokomotiva Zagreb | Rigas Futbola Skola | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Rigas Futbola Skola | NK Lokomotiva Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
03-03-2021 | NK Lokomotiva Zagreb | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
19-01-2025 | Rigas Futbola Skola | V-Varen Nagasaki | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 23-07-2024 15:00 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 17-07-2024 19:00 | Larne FC | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 17:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 11-11-2023 11:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | Metta/LU Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 05-11-2023 11:00 | Super Nova | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 29-10-2023 16:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | BFC Daugavpils | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Latvia | 25-10-2023 16:00 | Riga FC | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 21-10-2023 12:00 | Tukums-2000 | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 16-09-2023 13:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 02-09-2023 11:00 | FK Valmiera | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Latvian champion | 2 | 23 21 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Latvian cup winner | 1 | 21 |