STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 10-12-2023 12:00 | FK Chernomorets 1919 Burgas | ![]() ![]() | Belasitsa Petrich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 29-11-2023 12:30 | Marek Dupnitza | ![]() ![]() | FK Chernomorets 1919 Burgas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 23-11-2023 12:30 | Ludogorets Razgrad II | ![]() ![]() | FK Chernomorets 1919 Burgas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 27-10-2023 13:00 | CSKA 1948 Sofia II | ![]() ![]() | FK Chernomorets 1919 Burgas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 21-10-2023 13:00 | FK Chernomorets 1919 Burgas | ![]() ![]() | Spartak Pleven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 27-09-2023 15:30 | Chernomorets Balchik | ![]() ![]() | FK Chernomorets 1919 Burgas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 23-09-2023 14:00 | FK Chernomorets 1919 Burgas | ![]() ![]() | PFK Montana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 20-08-2023 15:00 | FK Chernomorets 1919 Burgas | ![]() ![]() | FC Dunav Ruse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 13-08-2023 15:00 | FC Maritsa 1921 | ![]() ![]() | FK Chernomorets 1919 Burgas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 08-08-2023 14:45 | FK Chernomorets 1919 Burgas | ![]() ![]() | Spartak Varna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu