STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Sevilla FC U19 | Sevilla Atletico | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Sevilla Atletico | Real Madrid Castilla | Unknown | Ký hợp đồng |
05-07-2013 | Real Madrid Castilla | Mirandes | Free | Ký hợp đồng |
16-07-2014 | Mirandes | UE Llagostera | Free | Ký hợp đồng |
04-07-2016 | UE Llagostera | Anorthosis Famagusta FC | Free | Ký hợp đồng |
09-01-2017 | Anorthosis Famagusta FC | Ponferradina | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Ponferradina | Eibar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Eibar | FC Cartagena | - | Ký hợp đồng |
03-02-2025 | FC Cartagena | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-01-2025 19:30 | FC Cartagena | ![]() ![]() | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 11-01-2025 13:00 | Racing de Ferrol | ![]() ![]() | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-01-2025 14:30 | FC Cartagena | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 20-12-2024 19:30 | FC Cartagena | ![]() ![]() | Albacete Balompié SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-12-2024 18:00 | Granada CF | ![]() ![]() | FC Cartagena | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 14-12-2024 15:15 | Castellon | ![]() ![]() | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 09-12-2024 19:30 | FC Cartagena | ![]() ![]() | Sporting Gijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 19:00 | Andorra CF | ![]() ![]() | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-12-2024 19:30 | Eibar | ![]() ![]() | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-11-2024 17:30 | FC Cartagena | ![]() ![]() | SD Huesca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu