STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Serie A Ý, Nữ | 15-12-2024 11:30 | Inter Milan (w) | ![]() ![]() | Sassuolo (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 03-12-2024 13:00 | malta (w) | ![]() ![]() | Hungary (w) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 23-11-2024 13:45 | Inter Milan (w) | ![]() ![]() | Napoli (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 16-11-2024 17:00 | Sampdoria Women | ![]() ![]() | Inter Milan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 10-11-2024 14:00 | Inter Milan (w) | ![]() ![]() | Lazio (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 03-11-2024 11:30 | Fiorentina (w) | ![]() ![]() | Inter Milan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 25-10-2024 16:15 | Italy Women | ![]() ![]() | malta (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 20-10-2024 10:00 | Inter Milan (w) | ![]() ![]() | Juventus (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 12-10-2024 16:00 | Como 2000 (w) | ![]() ![]() | Inter Milan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 05-10-2024 13:00 | Inter Milan (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu