STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2019 | Fiorentina U19 (w) | Roma U19(w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2020 | Roma U19(w) | AS Roma (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
15-07-2021 | AS Roma (w) | Napoli (w) | - | Cho thuê |
30-06-2022 | Napoli (w) | AS Roma (w) | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2022 | AS Roma (w) | Fiorentina (w) | - | Cho thuê |
30-06-2023 | Fiorentina (w) | AS Roma (w) | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2023 | AS Roma (w) | Fiorentina (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 16-02-2025 14:00 | Fiorentina (w) | ![]() ![]() | Juventus (w) | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 09-02-2025 14:00 | Fiorentina (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 01-02-2025 11:30 | Inter Milan (w) | ![]() ![]() | Fiorentina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 28-01-2025 19:45 | Fiorentina (w) | ![]() ![]() | AC Milan (w) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 19-01-2025 17:00 | Fiorentina (w) | ![]() ![]() | Sassuolo (w) | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 16-01-2025 17:00 | AC Milan (w) | ![]() ![]() | Fiorentina (w) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 11-01-2025 14:00 | Como 2000 (w) | ![]() ![]() | Fiorentina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ITA SC W | 06-01-2025 14:30 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Fiorentina (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 15-12-2024 14:30 | Fiorentina (w) | ![]() ![]() | Juventus (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 07-12-2024 14:00 | Sampdoria Women | ![]() ![]() | Fiorentina (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Coppa Italia Women winner | 1 | 20/21 |
Coppa Italia Women runner-up | 1 | 18/19 |
Serie A Women runner-up | 1 | 18/19 |