STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Patumkongka School | Chamchuri United | - | Ký hợp đồng |
30-11-2018 | Chamchuri United | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
25-01-2024 | Muang Thong United | Bangkok United FC | 0.517M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-02-2025 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 07-02-2025 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-01-2025 11:00 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 20-01-2025 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 16-01-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 12-01-2025 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 05-01-2025 13:00 | Thailand | ![]() ![]() | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 27-12-2024 13:00 | Philippines | ![]() ![]() | Thailand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 20-12-2024 13:00 | Thailand | ![]() ![]() | Cambodia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 17-12-2024 12:30 | Singapore | ![]() ![]() | Thailand | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thai Cup Winner | 1 | 23/24 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
Southeast Asian Games: 2nd Place | 1 | 22 |
AFF Championship winner | 1 | 21/22 |