STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | SG Dresden-Striesen Youth | SC Borea Dresden Youth | - | Ký hợp đồng |
13-07-2010 | SC Borea Dresden Youth | Dynamo DresdenU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Dynamo Dresden U17 | Dynamo Dresden U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Dynamo DresdenU17 | Dynamo Dresden U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Dynamo Dresden U19 | Dynamo Dresden | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Dynamo Dresden U19 | Dynamo Dresden | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Dynamo Dresden | FSV Union Furstenwalde | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FSV Union Furstenwalde | Budissa Bautzen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Budissa Bautzen | Chemnitzer | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Chemnitzer | TSV Steinbach Haiger | - | Ký hợp đồng |
10-01-2022 | TSV Steinbach Haiger | Kickers Offenbach | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
07-07-2022 | Kickers Offenbach | Energie Cottbus | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 11-11-2023 15:00 | FC Lokomotive Leipzig | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 30-09-2023 11:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | ZFC Meuselwitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 24-09-2023 11:00 | VSG Altglienicke | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 17-09-2023 14:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | FSV Zwickau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 13-08-2023 16:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 05-08-2023 12:05 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | Rot-Weiss Erfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 11-06-2023 11:00 | Unterhaching | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 28-05-2023 11:10 | BSG Chemie Leipzig | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Regionalliga Northeast Champion | 3 | 23/24 22/23 18/19 |
Landespokal Brandenburg Winner | 2 | 23/24 22/23 |
Hessen Cup winner | 1 | 21/22 |
Saxony Cup winner | 2 | 19/20 18/19 |