STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Maccabi Haifa Shmuel U19 | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
01-02-2015 | Maccabi Haifa | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2017 | Maccabi Haifa | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2021 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Ashdod MS | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Ashdod MS | FC Neftci Baku | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Neftci Baku | Free player | - | Giải phóng |
03-10-2024 | Free player | Qatar SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-02-2025 13:45 | Al-Gharafa | ![]() ![]() | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 07-02-2025 13:30 | Al-Ahli Doha | ![]() ![]() | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 30-01-2025 13:30 | Qatar SC | ![]() ![]() | Al Shamal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 23-01-2025 13:30 | Al-Sadd | ![]() ![]() | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Qatar-UAE Super Cup | 17-01-2025 16:00 | Al-Nasr Dubai | ![]() ![]() | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 12-01-2025 13:15 | Al Duhail | ![]() ![]() | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 07-12-2024 14:30 | Qatar SC | ![]() ![]() | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-11-2024 16:00 | Oman | ![]() ![]() | Palestine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 31-10-2024 14:30 | Al Khor SC | ![]() ![]() | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 27-10-2024 16:30 | Al-Arabi SC | ![]() ![]() | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu