STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-08-2008 | Galatasaray SK Youth | Orhangazi Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
30-08-2010 | Orhangazi Belediyespor | Kirklarelispor | - | Ký hợp đồng |
27-08-2013 | Kirklarelispor | Bandirmaspor | - | Ký hợp đồng |
23-08-2017 | Bandirmaspor | Altay Spor Kulubu | - | Ký hợp đồng |
24-08-2019 | Altay Spor Kulubu | Kirklarelispor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Kirklarelispor | Inegolspor | - | Ký hợp đồng |
19-07-2022 | Inegolspor | Ankarademirspor | - | Ký hợp đồng |
21-07-2023 | Ankarademirspor | Kirklarelispor | - | Ký hợp đồng |
01-09-2024 | Kirklarelispor | Artvin Hopaspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Belediye Vanspor | ![]() ![]() | Kirklarelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 16-01-2024 10:00 | Karagumruk | ![]() ![]() | Kirklarelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Kirklarelispor | ![]() ![]() | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 06-12-2023 11:00 | Altay Spor Kulubu | ![]() ![]() | Kirklarelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Ankarademirspor | ![]() ![]() | Kirklarelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2023 11:00 | Kirklarelispor | ![]() ![]() | Halide Edip Adivarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2023 12:30 | Altinordu | ![]() ![]() | Kirklarelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 07-10-2023 12:30 | Kirklarelispor | ![]() ![]() | Karacabey Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 01-10-2023 16:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | ![]() ![]() | Kirklarelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-09-2023 12:30 | Diyarbakirspor | ![]() ![]() | Kirklarelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 3rd division champion | 1 | 17/18 |
Turkish 4th division champion | 1 | 10/11 |