STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | St. Andrews U19 | St. Andrews | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | St. Andrews | Valletta FC | - | Ký hợp đồng |
26-07-2021 | Valletta FC | St. Patricks Athletic | - | Cho thuê |
30-12-2021 | St. Patricks Athletic | Valletta FC | - | Kết thúc cho thuê |
04-03-2022 | Valletta FC | Free player | - | Giải phóng |
30-08-2022 | - | Floriana F.C. | - | Ký hợp đồng |
26-01-2023 | Floriana F.C. | Santa Lucia FC Reserves | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Santa Lucia FC Reserves | Floriana F.C. | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2025 | Floriana F.C. | Sliema Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-09-2024 18:45 | Andorra | ![]() ![]() | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 07-09-2024 16:00 | Moldova | ![]() ![]() | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 19:15 | Vitoria Guimaraes | ![]() ![]() | Floriana F.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 18:45 | Tre Penne | ![]() ![]() | Floriana F.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 17:00 | Floriana F.C. | ![]() ![]() | Tre Penne | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 11-06-2024 16:00 | Malta | ![]() ![]() | Greece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 09-03-2024 15:15 | Sirens | ![]() ![]() | Floriana F.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 18-02-2024 13:00 | Floriana F.C. | ![]() ![]() | Balzan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 10-02-2024 13:00 | Hibernians FC | ![]() ![]() | Floriana F.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 27-01-2024 13:00 | Floriana F.C. | ![]() ![]() | Santa Lucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Irish cup winner | 1 | 20/21 |
Maltese champion | 2 | 18/19 17/18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 14 |