STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2011 | - | Juvisy (w) | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | Juvisy (w) | Atletico de Madrid (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
10-08-2022 | Atletico de Madrid (w) | Manchester United (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Manchester United (w) | - | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 15-02-2025 16:00 | Fleury 91 (w) | ![]() ![]() | Strasbourg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 17-01-2025 20:00 | Fleury 91 (w) | ![]() ![]() | RC Saint Etienne (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 14-12-2024 16:00 | Montpellier (w) | ![]() ![]() | Fleury 91 (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 24-11-2024 11:30 | Fleury 91 (w) | ![]() ![]() | Paris FC (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 15-11-2024 18:00 | Fleury 91 (w) | ![]() ![]() | Le Havre (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 12-10-2024 15:00 | Fleury 91 (w) | ![]() ![]() | Guingamp (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 08-05-2024 14:30 | Reims (w) | ![]() ![]() | Paris Saint Germain (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 24-04-2024 16:30 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | Paris FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 31-03-2024 12:30 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | Dijon w | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 02-03-2024 13:30 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | Le Havre (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Women's Super League runner-up | 1 | 22/23 |
Women's FA Cup runner-up | 1 | 22/23 |
Tournoi de France winner | 2 | 22 20 |
Supercopa Femenina runner-up | 1 | 21/22 |
Supercopa Femenina winner | 1 | 20/21 |
Copa de la Reina runner-up | 1 | 19 |
Primera División Femenina winner | 1 | 18/19 |
Women's Friendship Tournament winner | 1 | 18 |
SheBelieves Cup winner | 1 | 17 |
UEFA U19 Championship Women winner | 1 | 12/13 |
FIFA U17 Women's World Cup winner | 1 | 12 |
Feminine Division 1 runner-up | 1 | 11/12 |
UEFA U17 Championship Women runner-up | 1 | 11/12 |