STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | - |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 18-11-2023 10:00 | Ahrobiznes TSK Romny | ![]() ![]() | FC Bukovyna chernivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 12-11-2023 10:30 | FC Bukovyna chernivtsi | ![]() ![]() | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 28-10-2023 10:40 | FC Bukovyna chernivtsi | ![]() ![]() | FK Nyva Buzova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 14-10-2023 09:00 | Khust City | ![]() ![]() | FC Bukovyna chernivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 08-10-2023 11:30 | FC Bukovyna chernivtsi | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 30-09-2023 12:30 | Nyva Ternopil | ![]() ![]() | FC Bukovyna chernivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 20-08-2023 13:00 | FC Bukovyna chernivtsi | ![]() ![]() | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 27-07-2023 14:00 | FC Bukovyna chernivtsi | ![]() ![]() | Nyva Ternopil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 20-05-2023 11:00 | FC Bukovyna chernivtsi | ![]() ![]() | Hirnyk-Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 14-05-2023 09:00 | FC Chernigiv | ![]() ![]() | FC Bukovyna chernivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu