STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Sandefjord Fotball Youth | Sandefjord Fotball II | - | Ký hợp đồng |
06-09-2015 | Sandefjord Fotball II | Sandefjord | - | Ký hợp đồng |
03-04-2018 | Sandefjord | Ullensaker/Kisa IL | - | Cho thuê |
24-07-2018 | Ullensaker/Kisa IL | Sandefjord | - | Kết thúc cho thuê |
23-03-2023 | Sandefjord | Ham-Kam | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Ham-Kam | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-11-2024 16:00 | Ham-Kam | ![]() ![]() | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-11-2024 16:00 | Tromso IL | ![]() ![]() | Ham-Kam | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-10-2024 16:00 | Ham-Kam | ![]() ![]() | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-10-2024 15:00 | Ham-Kam | ![]() ![]() | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-09-2024 12:30 | Stromsgodset | ![]() ![]() | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-09-2024 15:00 | Ham-Kam | ![]() ![]() | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-08-2024 15:00 | Molde | ![]() ![]() | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 04-08-2024 15:00 | Ham-Kam | ![]() ![]() | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 07-07-2024 15:00 | Ham-Kam | ![]() ![]() | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-06-2024 16:00 | Ham-Kam | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu