STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Vojvodina U15 | Vojvodina U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Vojvodina U17 | Vojvodina U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Vojvodina U19 | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
08-02-2020 | Vojvodina Novi Sad | Vancouver Whitecaps | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Vancouver Whitecaps | Vojvodina Novi Sad | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2020 | Vojvodina Novi Sad | Vancouver Whitecaps | 0.59M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch CONCACAF | 21-02-2025 01:00 | Deportivo Saprissa | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 09-11-2024 03:40 | Los Angeles FC | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 04-11-2024 01:55 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-10-2024 01:55 | Los Angeles FC | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 24-10-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Real Salt Lake | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 13-10-2024 23:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-10-2024 23:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Canadian Cup Winner | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Serbian cup winner | 1 | 19/20 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |