STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | PSV Eindhoven Youth | Lommel SK Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Lommel SK Youth | Lommel SK U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Lommel SK U17 | Lommel SK U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Lommel SK U19 | KVSK Lommel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | KVSK Lommel | Lokeren | 0.175M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Lokeren | Club Brugge | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 18-02-2025 20:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-02-2025 19:45 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | Club Brugge | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-02-2025 17:45 | Club Brugge | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-02-2025 15:00 | Club Brugge | ![]() ![]() | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 05-02-2025 19:45 | Racing Genk | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-02-2025 12:30 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | Club Brugge | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Manchester City | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Club Brugge | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-01-2025 19:45 | Club Brugge | ![]() ![]() | Beerschot Wilrijk | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 15-01-2025 19:45 | Club Brugge | ![]() ![]() | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian champion | 6 | 23/24 21/22 20/21 19/20 17/18 15/16 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 6 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 16/17 |
Belgian Supercup Winner | 4 | 22/23 21/22 18/19 16/17 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Euro participant | 1 | 21 |
Europa League participant | 4 | 19/20 18/19 15/16 14/15 |
Footballer of the Year | 2 | 19 18 |
Belgian cup winner | 1 | 14 |