STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Club Atlético Independiente U20 | CA Independiente | - | Ký hợp đồng |
30-07-2013 | CA Independiente | Rayo Vallecano | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | Rayo Vallecano | Free player | - | Giải phóng |
05-01-2015 | Free player | Godoy Cruz Antonio Tomba | - | Ký hợp đồng |
05-07-2018 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Aldosivi Mar del Plata | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Aldosivi Mar del Plata | Sociedad Deportiva Aucas | - | Ký hợp đồng |
19-11-2020 | Sociedad Deportiva Aucas | Curico Unido | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Curico Unido | FBC Melgar | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | FBC Melgar | Cienciano | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 23-02-2025 00:00 | Cienciano | ![]() ![]() | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 16-02-2025 00:30 | Universitario De Deportes | ![]() ![]() | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 09-02-2025 23:00 | Cienciano | ![]() ![]() | AD Tarma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 03-11-2024 20:00 | FBC Melgar | ![]() ![]() | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 27-10-2024 20:15 | Sport Huancayo | ![]() ![]() | FBC Melgar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 22-10-2024 23:00 | FBC Melgar | ![]() ![]() | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-10-2024 18:00 | Sport Boys | ![]() ![]() | FBC Melgar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 29-09-2024 01:30 | Alianza Lima | ![]() ![]() | FBC Melgar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 24-09-2024 01:00 | FBC Melgar | ![]() ![]() | Atletico Grau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 20-09-2024 01:00 | Carlos Mannucci | ![]() ![]() | FBC Melgar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa Sudamericana winner | 1 | 09/10 |