STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 09-08-2023 18:30 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 05-08-2023 16:00 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | Dukla Banska Bystrica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29-07-2023 18:30 | FK Kosice | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 25-07-2023 19:00 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 19-07-2023 18:00 | Swift Hesperange | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-07-2023 18:30 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | Swift Hesperange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 19-06-2023 16:00 | Armenia | ![]() ![]() | Latvia | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 16-06-2023 18:45 | Wales | ![]() ![]() | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13-05-2023 14:30 | Dukla Banska Bystrica | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 23-04-2023 13:30 | MSK Zilina | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu