STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | GNK Dinamo Zagreb Youth | GNK Dinamo Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | GNK Dinamo Zagreb U17 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
04-07-2013 | Dinamo Zagreb U19 | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
08-08-2013 | Dinamo Zagreb | NK Croatia Sesvete | - | Cho thuê |
30-12-2013 | NK Croatia Sesvete | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2014 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | - | Cho thuê |
29-06-2015 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
06-07-2017 | NK Lokomotiva Zagreb | NK Inker | - | Ký hợp đồng |
18-02-2019 | NK Inker | Riga FC | - | Ký hợp đồng |
28-01-2021 | Riga FC | Kisvárda Master Good FC | - | Ký hợp đồng |
18-07-2022 | Kisvárda Master Good FC | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Budapest Honved FC | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 10-11-2024 11:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 03-11-2024 11:00 | Grobina | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 28-10-2024 16:30 | Metta/LU Riga | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 16:45 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 20-10-2024 13:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | Tukums-2000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Latvian champion | 4 | 24 23 20 19 |
Latvian cup winner | 1 | 24 |