STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2011 | IL Stålkameratene | Bodo Glimt | - | Ký hợp đồng |
04-01-2012 | Bodo Glimt | Haugesund | - | Ký hợp đồng |
07-01-2016 | Haugesund | Bodo Glimt | - | Ký hợp đồng |
16-01-2019 | Bodo Glimt | Molde | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 20:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Molde | ![]() ![]() | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | HJK Helsinki | ![]() ![]() | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Stromsgodset | ![]() ![]() | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Molde | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | KAA Gent | ![]() ![]() | Molde | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-09-2024 12:00 | Molde | ![]() ![]() | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-09-2024 17:00 | KFUM Oslo | ![]() ![]() | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11-08-2024 17:15 | Lillestrom | ![]() ![]() | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 23/24 20/21 |
Norwegian cup winner | 2 | 23 21 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Norwegian champion | 2 | 22 19 |